- Từ điển Anh - Việt
Hara-kiri
Nghe phát âmMục lục |
/¸hærə´kiri/
Thông dụng
Cách viết khác hari-kari
Danh từ
Sự mổ bụng tự sát ( Nhật-bản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haram
Danh từ: (như) harem, nơi thiêng liêng ( hồi giáo), -
Haramaitism
(sự) tảo hôn (ấn độ giáo), -
Harangue
/ hə´ræη /, Danh từ: bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào... -
Haranguer
người diễn thuyết, người hô hào, -
Harara
bệnh harara, -
Haras
Danh từ: trại ngựa giống, -
Harass
/ ´hærəs /, Ngoại động từ: gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối,... -
Harassed
, -
Harassment
/ 'hærəsmənt /, danh từ, sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch), Từ... -
Harbinger
/ ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người... -
Harbo(u)r rules
quy tắc cảng, quy chế cảng, -
Harbo(u)r signals
tín hiệu cảng, -
Harbolite
hacbolit, -
Harbor
/ ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến... -
Harbor boat
tàu lai dắt trong cảng, -
Harbor craft practice
quy chế sử dụng tàu thuyền của cảng, -
Harbor cran
phương tiện kéo ở cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.