- Từ điển Anh - Việt
Hard-on
Mục lục |
/´ha:d¸ɔn/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều hard-ons
(tục tĩu) cửng (dương vật)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hard-over signal
tín hiệu lái cứng, -
Hard-pan
Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng đất cát, -
Hard-paste porcelain
Danh từ, cũng .hard .paste: Đồ sứ thật, -
Hard-pressed
/ ´ha:d¸prest /, tính từ, bị truy đuổi sát nút, bận rộn, lu bu, -
Hard-pumped
được bơm quá cứng (lốp xe), -
Hard-salted
đặc muối, -
Hard-saturated fat
chất béo cứng bão hòa, -
Hard-sectored disk
đĩa được chia vùng cứng, đĩa phân cung cứng, -
Hard-set
/ ´ha:d¸set /, tính từ, chặt chẽ, cứng rắn, Đang ấp (trứng), Đói, đói như cào (người), -
Hard-sized paper
giấy gia keo đậm, -
Hard-solder
hàn cứng, hàn đồng, -
Hard-soldered
được hàn cứng, -
Hard-soldering
sự hàn bạc, sự hàn cứng, -
Hard-stock brick
gạch chịu lửa, gạch nung già, -
Hard-surface
làm cứng bề mặt, -
Hard-surface runway
đường hạ cánh bằng bêtong, mặt cứng, đường hạ cánh, -
Hard-tempered
Tính từ: Đã tôi, đã trui, -
Hard-to-burn material
vật liệu khó cháy, -
Hard-to-flame material
vật liệu khó cháy, -
Hard-to-reach
Tính từ: khó với tới, khó đạt tới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.