Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hardness testa

Kinh tế

dụng cụ đo độ đặc cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hardness tester

    máy thử độ cứng, dụng cụ thử độ cứng, dụng cụ đo độ cứng, impact hardness tester, máy thử độ cứng va chạm, portable...
  • Hardness testing machine

    máy đo độ rắn, máy thử độ cứng, máy thí nghiệm độ cứng,
  • Hardpan

    / ´ha:d¸pæn /, Cơ khí & công trình: tầng đất cứng,
  • Hardpoint

    Danh từ: Điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay,
  • Hardrubber

    cao su cứng,
  • Hards trip

    lề cứng, lề gia cố,
  • Hardscrabble

    / ´ha:d¸skræbl /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc,
  • Hardshell

    / ´ha:d¸ʃel /, Tính từ: có vỏ cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp,...
  • Hardship

    / 'hɑ:dʃip /, Danh từ: sự gian khổ, sự thử thách gay go, Kinh tế:...
  • Hardshoulder

    lề cứng, lề gia cố,
  • Hardstand

    bãi đỗ,
  • Hardstanding

    chỗ đỗ có nền cứng (máy bay, ô tô), Danh từ, cũng hardstand: diện tích lát cứng xe cộ (ô tô...
  • Hardtack

    / ´ha:d¸tæk /, Kinh tế: bánh qui khô,
  • Hardtail

    cá sòng gió,
  • Hardtop

    / ´ha:d¸tɔp /, Ô tô========Xe nóc cứng==: nóc cứng, mui cố định, mui cứng, mui cứng (ô tô),
  • Hardwall plaster

    lớp trát bờ cứng,
  • Hardwall plaster (hardwall finish plaster)

    lớp trát hoàn thiện bờ cứng,
  • Hardware

    / ´ha:d¸wɛə /, Danh từ: Đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí, (tin học) phần cứng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top