Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headless screw

Mục lục

Xây dựng

vít không mũ

Kỹ thuật chung

vít không đầu
slotted headless screw
vít không đầu có rãnh
vít không đầu có rãnh
vít không mũ
slotted headless screw
vít không mũ có xẻ rãnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Headless set screw

    vít điều chỉnh không đầu, vít cấy,
  • Headlight

    / ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô:...
  • Headlight beam setting

    sự cân chỉnh đèn đầu,
  • Headlight dipper (switch)

    công tắc chuyển đổi pha-cốt,
  • Headlight flasher

    công tắc nháy đèn pha,
  • Headlight oil

    dầu đèn lồng,
  • Headline

    / ´hed¸lain /, Danh từ: hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề, ( số...
  • Headline position

    vị trí đầu (quảng cáo),
  • Headliner

    / ´hed¸lainə /, Danh từ: ngôi sao biểu diễn,
  • Headlock

    / ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu,
  • Headlong

    / ´hedlɔη /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu...
  • Headman

    / ´hedmən /, Danh từ: thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công,...
  • Headmastership

    / ¸hed´ma:stəʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • Headmost

    / ´hed¸moust /, Tính từ: trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết,
  • Headnote

    / ´hed¸nout /, danh từ, lời giải thích ở đầu trang,
  • Headnurse

    y tá trưởng,
  • Headphone

    ống nghe, ống nghe (điện đài...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top