Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hedging for the settlement

Nghe phát âm

Kinh tế

sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán)
sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hedging operation

    nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào,
  • Hedging transaction

    giao dịch đặt rào,
  • Hedonia

    tình trạng khoái lạc bất thường,
  • Hedonic

    / hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng...
  • Hedonic demand theory

    thuyết nhu cầu "hưởng lạc",
  • Hedonic price index

    chỉ số giá cả lạc quan,
  • Hedonic scoring system

    thang điểm đánh giá cảm quan,
  • Hedonics

    môn học về cảm giác khoái lạc và đau đớn,
  • Hedonism

    / ´hi:də¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa khoái lạc, Y học: chủ nghĩa khoái...
  • Hedonist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa khoái lạc, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Hedonistic

    / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Hedonophobia

    (chứng) sợ khoái lạc,
  • Hedratresia

    hậu môn không thủng,
  • Hedrosele

    thoát vị ruột qua hậu môn, thoát vị hậu môn,
  • Hee-hau

    Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
  • Hee-haw

    / ´hi:´hɔ: /, Danh từ: tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố,
  • Heebie-jeebies

    / ´hi:bi´dʒi:biz /, Danh từ: cảm giác lo sợ, cảm giác bất an,
  • Heed

    / hi:d /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Ngoại động...
  • Heeded

    ,
  • Heedful

    / ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top