- Từ điển Anh - Việt
Heed
Mục lục |
/hi:d/
Thông dụng
Danh từ
( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
Ngoại động từ
( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , carefulness , caution , cognizance , concentration , concern , consideration , debate , deliberation , ear * , heedfulness , interest , listen up , mark , mind * , note , notice , observance , observation , regard , remark , respect , spotlight * , study , tender loving care , tlc , watchfulness , gingerliness , mindfulness , espial , apprehension , attentiveness , circumspection , perception
verb
- attend , baby-sit , bear in mind , be aware , be guided by , catch , consider , dig * , do one’s bidding , follow , follow orders , get a load of , give ear , hark , hear , hearken , keep eye peeled , keep tabs , listen , mark , mind , mind the store , note , obey , observe , pay attention , pick up , regard , ride herd on * , see , sit , spot , stay in line , take notice of , take to heart , toe the line * , watch , watch one’s step , watch out , watch over , watch the store , attention , beware , care , caution , cognizance , concern , diligence , ear , harken , notice , observation , reck , remark , respect , study , thought
Từ trái nghĩa
noun
- carelessness , disregard , heedlessness , inattention , indifference , neglect , negligence , thoughtlessness
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heeded
, -
Heedful
/ ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Heedfulness
/ ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration... -
Heeding
, -
Heedless
Tính từ: không chú ý, lơ là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Heedlessly
Phó từ: lơ là, lơ đễnh, -
Heedlessness
/ ´hi:dlisnis /, danh từ, sự không chú ý, sự lơ là, Từ đồng nghĩa: noun, carelessness , thoughtlessness -
Heel
/ hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày,... -
Heel-and-toe
/ ´hi:lən´tou /, tính từ, phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân, heel-and-toe walking, cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn... -
Heel-knee test
thử nghiệm gót chân - khớp gối, -
Heel-piece
Danh từ: miếng da gót (giày), gót giày, -
Heel-tap
thử nghiệm đập gót chân, -
Heel-type water intake
công trình lấy nước có kè, -
Heel and toe
Danh từ: thủ thuật thay đổi số trong lái xe (một chân để cả lên phanh và chân ga để điều... -
Heel baseplate
bản đệm thép gót ghi, -
Heel block
cụm gót lưỡi ghi, -
Heel bone
xương gót, -
Heel chair
đế đỡ gót ghi, -
Heel dolly
cái đe dạng gối, -
Heel effect
sự phân phối không đồng đểu trong chùm tia x theo hướng song song với trục ống nối cathode với anode,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.