Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heliometric

Nghe phát âm
/¸hi:liou´metrik/

Thông dụng

Tính từ

Xem heliometer


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heliopathia

    rối loạn do ánh nắng,
  • Heliophilous

    Tính từ: (thực vật học) ưa nắng,
  • Heliophobia

    (chứng) sợ ánh nắng,
  • Heliophobic

    Tính từ: (thực vật học) kỵ nắng,
  • Heliophyte

    / ´hi:liou¸fait /, danh từ, cây ưa nắng,
  • Helioscope

    / ´hi:liə¸skoup /, danh từ, kính soi mặt trời,
  • Heliosensitivity

    cảm thụ ánh nắng, cảm thụ ánh sáng mặt trời,
  • Heliosis

    cảmnắng liệu pháp ánh nắng, liệu trình tắm nắng,
  • Heliostat

    / ´hi:liou¸stat /, Danh từ: kính định nhật, Kỹ thuật chung: kính định...
  • Heliotaxis

    / ¸hi:liou´tæksis /, danh từ, sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng,
  • Heliotherapy

    / ´hi:liou¸θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng ánh sáng, nhật quang liệu pháp, Y...
  • Heliotrope

    / ´heljə¸troup /, Danh từ: (thực vật học) cây vòi voi, màu đỏ ánh xanh, (địa lý,địa chất),...
  • Heliotropic

    / ¸hi:liou´trɔpik /, Tính từ: (thực vật học) hướng dương, Kỹ thuật...
  • Heliotropism

    / ¸hi:li´ɔtrə¸pizəm /, Danh từ: (thực vật học) tính hướng dương,
  • Heliozoan

    Danh từ: (động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh),
  • Heliozoic

    Tính từ:,
  • Helipad

    / ´heli¸pæd /, Danh từ: heliport, Xây dựng: đường băng lên thẳng,...
  • Heliport

    Danh từ: sân bay dành cho máy bay lên thẳng, sàn trực thăng, sân bay lên thẳng, bãi đáp trực thăng,...
  • Helipot

    chiết áp quay,
  • Helistop

    Danh từ: heliport,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top