- Từ điển Anh - Việt
Hendecahedron
Mục lục |
/¸hendekə´hedrən/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) khối mười một mặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hendecasyllabic
/ hen¸dekəsi´læbik /, tính từ, có mười một âm tiết (câu thơ), danh từ, câu thơ có mười một âm tiết, -
Hendecasyllable
/ ´hendekə¸siləbl /, danh từ, từ hoặc câu thơ mười âm tiết, -
Hendiadys
Danh từ: phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm), -
Henequen
Danh từ: (thực vật) cây thùa sợi, -
Henfish
Danh từ: loại cá biển, -
Hengstebeck approximation
phép tính xấp xỉ hengstebeck, -
Henle ampulla
bóng henle, -
Henle gland
tuyến henle, -
Henle loop
quai henle, -
Henleampulla
bóng henle, -
Henna
/ ´henə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc... -
Hennaed
Tính từ: Được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng, -
Hennery
/ ´henəri /, Danh từ: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt, Kinh tế:... -
Henny
Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà... -
Henogenesis
sự phát triển cá thể, -
Henosis
(sự) khỏi (sự) liền, -
Henotheism
/ ´henouθi¸izəm /, Danh từ: Đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị... -
Henotheist
Danh từ:, -
Henotheistic
/ ¸henouθi´istik /, tính từ, -
Henotic
làm khỏi, làm liền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.