Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heptastyle

Xây dựng

bảy cột (có bảy cột)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heptasyllabic

    Tính từ: có bảy âm tiết,
  • Heptateuch

    / ´heptətju:k /, Tính từ: có bảy âm tiết,
  • Heptathlon

    / hep´tæθlən /, danh từ, thi điền kinh nữ (bảy môn),
  • Heptatomic

    hóatrị bảy,
  • Heptatonic scale

    gam nhạc bảy âm, âm giai bảy âm,
  • Heptavalent

    / hep´tævələnt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị bảy,
  • Heptene

    / hep´ti:n /, Hóa học & vật liệu: c7h14,
  • Heptode

    / ´heptoud /, Danh từ: (rađiô) ống bảy cực, đèn bảy cực, Điện tử &...
  • Heptose

    / ´heptouz /, danh từ, (hoá học) heptôza,
  • Heptosuria

    heptozaniệu,
  • Heptylic

    heptyl,
  • Her

    bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính...
  • Her Maesty's Customs

    hải quan anh,
  • Her Majesty's Customs

    hải quan anh,
  • Her ladyship

    Thành Ngữ:, her ladyship, our ladyship
  • Heraklith

    he-ra-clit (tấm cách nhiệt),
  • Herald

    / ´herəld /, Danh từ: viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử...
  • Heraldic

    / he´rældik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top