Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hieratic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haiə´rætik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thầy tu
hieratic writing
chữ thầy tu (ở cổ Ai-cập)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hierly cement

    xi-măng kết cứng nhanh,
  • Hierocracy

    / ¸haiə´rɔkrəsi /, Danh từ: chế độ thống trị của thầy tu,
  • Hierodule

    Danh từ: người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ,
  • Hierodulic

    Tính từ: (thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền hy lạp cổ,
  • Hieroglyph

    / ´haiərəglif /, Danh từ: chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc,
  • Hieroglyphic

    / ¸haiərə´glifik /, Tính từ: (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình, viết bằng...
  • Hieroglyphics

    / ,haiәrә'glifiks /, Danh từ số nhiều: những chữ viết tượng hình thời cổ ai cập,
  • Hierogram

    / ´haiərə¸græm /, Danh từ: chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập),
  • Hierograph

    như hierogram,
  • Hierolatry

    Danh từ: sự thờ thần thánhh,
  • Hierolisthesis

    (sự) chuyểnvị xương cùng,
  • Hieromania

    hoang tưởng tôn giáo,
  • Hierophant

    / ´haiərə¸fænt /, Danh từ: (tôn giáo) đại tư giáo (cổ hy-lạp), người giải thích những điều...
  • Hierophobia

    ám ảnh sợ vật thiêng,
  • Hierotherapy

    chữabệnh bằng phép thánh,
  • Higginsite

    higinsit,
  • Higgle

    / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker...
  • Higgledy-piggledy

    / ´higəldi´pigəldi /, Tính từ & phó từ: hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi, Danh...
  • Higgs Kibble mechanism

    cơ chế higgs-kibble,
  • Higgs boson

    boson higgs,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top