- Từ điển Anh - Việt
Hinged obturator
Xem thêm các từ khác
-
Hinged pier
trụ có khớp, -
Hinged pile
cọc khớp, -
Hinged plate
tấm xoay, -
Hinged plug orifice closure
nắp lỗ cắm có bản lề, -
Hinged post
cột khớp, trụ khớp, -
Hinged rail
ray có khớp, -
Hinged rigid blade
cánh cứng có khớp, -
Hinged ring beam
dầm xuyến khớp, -
Hinged span
nhịp có khớp, -
Hinged stanchion
cột kiểu bản lề, -
Hinged structures
kết cấu có khớp giàn, -
Hinged support
giá gối bản lề, gối kiểu khớp, gối khớp, gối kiểu bản lề, gối tựa khớp, -
Hinged truss
giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp, -
Hinged valve
van bản lề, van lật, van có bản lề, -
Hinged vice
êtô bản lề, bộ phận kẹp bản lề, -
Hinged window
cửa sổ có bản lề, -
Hinged window sash
cánh cửa sổ treo, -
Hingejoint
khớp bản lề, -
Hingeless
/ ´hindʒlis /, Tính từ: không có bản lề, không có khớp nối, không có chỗ bấu víu, không có... -
Hingeless arch
nhịp không tiếp hợp, vòm không khớp, nhịp thủy tinh, vòm cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.