Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hole infection

Điện

sự tiếp lỗ trống

Giải thích VN: Sự tiếp các lỗ trống trong vật bán dẫn do sự tách rời các điện tử vì một điện trường mạnh đặt xung quanh tiếp điểm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hole injection

    phun lỗ trống,
  • Hole lap

    sự mài nghiền lỗ,
  • Hole lapping

    sự mài nghiền lỗ,
  • Hole man

    thợ nổ mìn, Địa chất: thợ khoan nổ mìn,
  • Hole mobility

    độ linh động lỗ trống,
  • Hole mouth

    miệng lỗ khoan, Địa chất: miệng lỗ khoan,
  • Hole pattern

    mẫu lỗ đục, mẫu lỗ, sơ đồ lỗ, Địa chất: mẫu lỗ, sơ đồ lỗ,
  • Hole placement

    Địa chất: sự bố trí lỗ mìn, lỗ khoan nhỏ,
  • Hole punch

    cây đột lỗ, cái đục lỗ,
  • Hole reaming

    Địa chất: sự mở rộng lỗ khoan,
  • Hole saw

    cái cưa cắt lỗ, cưa vòng,
  • Hole sight

    ngắm qua ống ngắm,
  • Hole size

    đường kính giếng, đường kính tự nhiên, Địa chất: đường kính lỗ khoan,
  • Hole states in solids

    trạng thái lỗ trống trong chất rắn,
  • Hole system

    hệ (thống) lỗ (dung sai), hệ thống lỗ (dung sai),
  • Hole tolerance

    dung sai đường kính lỗ, dung sai lỗ, dung sai lỗ,
  • Hole with shoulder

    lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • Holed

    bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • Holer

    thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • Holerith card

    Danh từ: phiếu đục lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top