Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homodesmotic

Y học

nối những bộ phận giống nhau (dây thần kinh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homodimensional rule

    nguyên tắc đồng thứ nguyên, nguyên tắc đồng thứ nguyên,
  • Homodont

    Tính từ: có răng cùng hình, Y học: có răng đồng loại,
  • Homodromous

    chuyểnđộng cùng hướng,
  • Homodyne oscillator

    bộ dao động đồng tần,
  • Homoeomorphic

    Tính từ: (khoáng chất) đồng hình, đồng phôi,
  • Homoeomorphic spaces

    không gian đồng phôi,
  • Homoeomorphism

    Danh từ: tính đồng hình, phép đồng phôi, đồng hình, tính đồng hình,
  • Homoeopath

    Danh từ: (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn,
  • Homoeopathic

    Tính từ: (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân,
  • Homoeopathy

    Danh từ: (y học) phép chữa vi lượng đồng cân,
  • Homoeostasis

    Danh từ: sự điều bình,
  • Homoeostatic

    Tính từ: thuộc sự điều bình, Sinh học: cân bằng nội môi,
  • Homoerotic

    loạndâm đồng tính,
  • Homoerotism

    như homosexuality,
  • Homofermentative bacteria

    vi khuẩn lên men đồng nhất, vi khuẩn lên men thuần nhất,
  • Homofocal

    đồng tiêu,
  • Homogametic

    Tính từ: có cùng loại giao tử, đồng giao tử,
  • Homogametic sex

    giới tính giao tử đồng dạng,
  • Homogamy

    / hɔ´mɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng giao,
  • Homogenate

    Danh từ: chất đồng chất, dịch treo mô đồng thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top