- Từ điển Anh - Việt
Hood access opening
Xem thêm các từ khác
-
Hood bar or bow
thanh chống mui xếp, -
Hood catch
chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm, -
Hood door
cửa bên hông đầu máy, -
Hood fabric
vải làm mui xe, -
Hood stick
thanh chống mui xếp, -
Hood up
nối vào, móc vào, -
Hooded
/ 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có... -
Hooded crow
Danh từ: (động vật) quạ đầu xám, -
Hooded seal
Danh từ: chó biển lớn (ở bắc Đại tây dương), -
Hoodie
cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám, -
Hooding
, -
Hoodlum
/ ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa:... -
Hoodlumism
/ ´hu:dləmizəm /, nạn côn đồ, -
Hoodman-blind
Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê, -
Hoodmold
mái hắt, -
Hoodoo
/ ´hu:du: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may, vật xúi, người xúi (mang lại... -
Hoodwink
/ ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ... -
Hoody
như hoodie, -
Hooey
/ ´hu:i /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!, Danh từ:... -
Hoof
/ hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.