Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoof

Nghe phát âm

Mục lục

/hu:f/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves

(động vật học) móng guốc
(đùa cợt) chân người
cloven hoof
móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
on the hoof
còn sống (vật nuôi)
to pad the hoof

Xem pad

to show the cloven hoof
(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
under somebody's hoof
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

Ngoại động từ

Đá bằng móng
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
to hoof someone out
đá đít đuổi ai ra

Nội động từ

Cuốc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
foot , step , ambulate , pace , tread
adjective
bisulcate , cleft , cloven , ungular , ungulate
noun
cleft , cloven , foot , frog , paw , tramp , unguis , ungula , ungulate

Xem thêm các từ khác

  • Hoof owl tour

    ca đêm,
  • Hoof pick

    Danh từ: Đồ để cậy đá và đất khỏi móng ngựa,
  • Hoof removal

    sự bóc móng,
  • Hoofbeat

    Danh từ: tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật),
  • Hoofbound

    Tính từ: bị khô và co móng,
  • Hoofed

    / hu:ft /, tính từ, có móng,
  • Hoofer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng...
  • Hoofprint

    Danh từ: vết vó ngựa,
  • Hoogwater

    nước đầu nguồn, nước thượng nguồn,
  • Hook

    / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook),...
  • Hook's joint

    Danh từ: (kỹ thuật) khớp húc,
  • Hook's law

    định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Hook, line and sinker

    Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • Hook-nosed

    / ´huk¸nouzd /, tính từ, có mũi khoằm,
  • Hook-on ladder

    thang có móc,
  • Hook-on meter

    thước đo có móc, đồng hồ kẹp,
  • Hook-type holder

    chốt định vị kiểu móc, móc định vị,
  • Hook-up

    / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một...
  • Hook-up test

    sự thử khớp quay,
  • Hook-worm

    Danh từ: giun móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top