Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hot chemistry

Nghe phát âm

Vật lý

hóa học phóng xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hot chisel

    cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt,
  • Hot clothing

    sự nhồi thịt nóng,
  • Hot cockles

    danh từ số nhiều, (sử học) trò chơi bịt mắt đoán xem người vỗ vào mình là ai,
  • Hot composition

    cách sắp chữ nóng,
  • Hot concrete

    bê tông nóng,
  • Hot conditioning

    sự điều hòa nhiệt độ không khí nóng,
  • Hot conductor

    vật dẫn nhiệt,
  • Hot cooling

    nước muối nóng,
  • Hot crack test

    sự thử độ vỡ nóng,
  • Hot creep

    sự lưu hóa nhờ nhiệt,
  • Hot cross bun

    Danh từ: bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào thứ sáu trước lễ phục sinh,
  • Hot cure

    lưu hóa nóng, sự điều trị bằng nhiệt,
  • Hot defecation

    sự lắng trong nhiệt độ cao,
  • Hot desking

    hệ thống làm việc trong đó nhân viên ko có bàn làm việc riêng nhưng được phân bổ không gian làm việc theo nhu cầu của...
  • Hot digestion

    sự hầm trong nước nóng,
  • Hot dip

    mạ nóng, ngâm nóng,
  • Hot doctor treating

    sự xử lý bằng natri plumbit,
  • Hot dog

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán...
  • Hot dough

    bột nhào nóng,
  • Hot drawing

    sự kéo nóng, sự chuốt nóng, kéo nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top