Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hot dog

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì

Thán từ

Ôi chà!

Chuyên ngành

Kinh tế

xúc xích chín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
georgia hot , boaster , crowd-pleaser , dog , flaunter , foot long , footlong , frank , frankfurter , grandstander , hotshot , pigs in a blanket , red-hot , redhot , sausage , showboat , weenie , wiener , braggart , granstander

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top