- Từ điển Anh - Việt
Hucksteress
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Huckstering
nghề bán rong, sự bán rong, -
Hucksterism
bán hàng cưỡng bách, -
Hucksterize
bán hàng cưỡng bách, -
Huckstery
Danh từ: nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh, -
Hud (head-up display)
kính chuẩn trực đường bay, -
Hudantoic acid
axit hyđantoic, -
Huddle
/ hʌdl /, Danh từ: Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ mỹ,nghĩa... -
Hudson, burr, 16 mm Φ
mũi khoan hudson, 16 mm Φ, -
Hudsonite
hutsonit, -
Hue
/ hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu... -
Hue, Saturation, Intensity (HIS)
sắc màu, độ bão hòa, cường độ, -
Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)
độ chói bão hòa màu, -
Hue Saturation Lightness (colour) (HSL)
độ sáng bão hòa màu, -
Hue and cry
Thành Ngữ:, hue and cry, hue -
Hue control
điều khiển sắc độ, -
Huebnerite
Địa chất: hupnerit, -
Hued
/ hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued... -
Hues
, -
Huff
/ hʌf /, Danh từ: cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, Ngoại động từ:... -
Huffily
Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.