- Từ điển Anh - Việt
Huge
Nghe phát âmMục lục |
/hjuːdʒ/
Thông dụng
Tính từ
To lớn, đồ sộ, khổng lồ
Chuyên ngành
Xây dựng
bự
Kinh tế
to lớn
vô hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behemothic , bulky , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , extensive , gargantuan , giant , gigantic , great , gross * , humongous , immeasurable , immense , jumbo , leviathan , lusty , magnificent , mammoth , massive , mighty , mondo , monster * , monstrous * , monumental , mountainous , outsize , oversize , planetary , prodigious , stupendous , titanic * , towering , tremendous , vast , walloping , whopping * , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , gigantesque , herculean , heroic , massy , mastodonic , monster , monstrous , pythonic , titanic , amplitudinous , astronomical , big , epic , imposing , large , macroscopic , magnitudinous , olympian , pyramidal , stratospheric , vasty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Huge advertisement boarding
bảng quảng cáo to, -
Huge advertising boarding
bảng quảng cáo to, -
Huge blast
sự nổ (mìn) khối lớn, Địa chất: sự nổ mìn khối lớn, sự nổ mìn (quy mô lớn), -
Huge financial deficits
thâm hụt tài chính lớn, -
Huge investment
đầu tư lớn, -
Huge stocks
hàng trữ số lượng lớn, -
Hugely
/ ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích -
Hugeness
Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness... -
Hugenite
hugelit, -
Hugeous
Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) huge, -
Hugeousness
Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) (như) hugeness, -
Hugged
, -
Hugger-mugger
/ ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn... -
Hughes effect
hiệu ứng hughes, -
Huguenot
/ ´hju:gə¸nɔt /, Danh từ: người pháp theo đạo tin lành, -
Huguenotism
Danh từ: Đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở pháp, -
Huh
Thán từ: hử, hở, hừm, hả, -
Hui
Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc, -
Hula
/ ´hu:lə /, Danh từ: vũ điệu hula (của các cô gái ha-oai) ( (cũng) hula-hula), -
Hula hoop
/ hu:lə hu:p /, Danh từ: vòng lắc eo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.