Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydraulic amplifier

Đo lường & điều khiển

bộ khuếch đại thủy lực

Giải thích EN: A device that uses fixed or variable orifices to increase the power of a signal in a hydraulic servomechanism. Also, hydraulic intensifier.Giải thích VN: Một thiết bị dùng các vòi cố định nhằm nâng cao năng lượng sóng một cơ cấu khụ thủy lực.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top