- Từ điển Anh - Việt
Fixed
Nghe phát âmMục lục |
/fikst/
Thông dụng
Tính từ
Đứng yên, bất động, cố định
Được bố trí trước
Chuyên ngành
Toán & tin
cố định, ổn định; không đổi
Cơ - Điện tử
(adj) cố định, không tháo được
Xây dựng
bị bắt chặt
tĩnh lại
Điện lạnh
ấn định
Kỹ thuật chung
bất động
bền vững
chắc chắn
kẹp chặt
không đổi
ổn định
Kinh tế
yếu tố cố định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anchored , attached , established , fast , firm , hitched , hooked , immobile , immotile , immovable , located , locked , made fast , nailed , quiet , rigid , rooted , secure , set , settled , situated , solid , stable , steadfast , stiff , still , tenacious , tight , abiding , agreed , arranged , certain , changeless , circumscribed , confirmed , decided , defined , definite , definitive , determinate , enduring , inalterable , inflexible , in the bag * , inveterate , level , limited , narrow , never-failing , planned , prearranged , precise , resolved , restricted , rigged , set-up , stated , steady , stipulated , sure , unbending , unblinking , unchangeable , undeviating , unfaltering , unflinching , unmodifiable , unmovable , unqualified , unwavering , back together , going , in order , in working order , mended , put right , rebuilt , refitted , sorted , whole , stationary , unmoving , flat , bent , determined , intent , resolute , ascertain , capture , constant , embedded , explicit , fastened , frozen , incessant , permanent , sessile , staid , stereotyped , stubborn , unchangeablesteadfast
Từ trái nghĩa
adjective
- changeable , impermanent , unfixed , unsteady , indefinite , irresolute , unestablished , variable , broken , in disrepair
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fixed-area nozzle
vòi phun không điều chỉnh được, ống phun không điều chỉnh được, -
Fixed-bed catalytic cracking
crackinh xúc tác tầng cố định, -
Fixed-bed hydroforming
tạo hỗn hợp có mùi thơm với lượng octan cao bằng hydro hóa ở giá cố định, -
Fixed-bed operation
hoạt động của giá cố định, -
Fixed-blade
cánh cố định, -
Fixed-bladed turbine
tuabin có cánh cố định, -
Fixed-block-architecture (FBA)
kiến trúc khối cố định, -
Fixed-boom crane
cần trục cánh cố định, -
Fixed-caliper disc brake
bộ kẹp phanh đĩa cố định, -
Fixed-crest spillway
đập tràn không cửa van, -
Fixed-edge slab
bản ngàm 4 cạnh, -
Fixed-electrode method
phương pháp điện cực cố định, -
Fixed-end
mô-men ngàm, -
Fixed-end arch
vòm ngàm 2 đầu, -
Fixed-end beam
dầm cố định, dầm ngàm 2 đầu, -
Fixed-end column
cột cố định, cột ngàm 2 đầu, -
Fixed-ended
có đầu cố định, có đầu bắt chặt (được bắt chặt ở đầu), Tính từ: có đầu bắt chặt,... -
Fixed-field method
phương pháp trường cố định, -
Fixed-form
dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định -
Fixed-form operation
thao tác dạng cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.