Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrochloric acid

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

axit clohyđric

Y học

một loại axit mạnh trong dịch vị dưới dạng rất loãng

Xây dựng

axit clohydric (để rửa mặt gạch)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top