Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydroclone

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

thiết bị hydroclone

Giải thích EN: An apparatus for separating a solid-liquid mixture from some process source by using centrifugal force and a conical vortex.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để tách hỗn hợp chất lỏng-khí từ các nguồn bằng cách sử dụng nguồn ly tâm và xoáy hình nón.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top