Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ice

Nghe phát âm

Mục lục

/ais/

Thông dụng

Danh từ

Băng,cục đá đông lạnh, nước đá
Kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn)
to break the ice
làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu
to cut no ice
chẳng có tác dụng chi cả
on ice
có khả năng thành công
Xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động
on thin ice
(nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
to be skating on thin ice
hành động thiếu tế nhị

Ngoại động từ

Làm đóng băng, làm đông lại
Phủ băng
Ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)
Phủ một lượt đường cô (mặt bánh)
( Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu

Nội động từ ( (thường) + .up)

Đóng băng
Bị phủ băng

Chuyên ngành

Toán & tin

nước đá // đóng thành băng

Điện lạnh

băng đá
kết băng

Kỹ thuật chung

đóng băng
nước đá
phủ băng

Kinh tế

băng
nước đá

Địa chất

băng, nước đá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chunk , crystal , cube ice , diamonds , dry ice , floe , glacier , glaze , hail , hailstone , iceberg , ice cube , icicle , permafrost , sleet , chill , congeal , cool , flow , freeze , frost , gorge , jewels , refrigerate , rime , rink

Từ trái nghĩa

noun
water

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ice-age

    / 'ais'eidʒ /, Danh từ: thời kỳ băng hà, thời kỳ sông băng,
  • Ice-and-brine mixture

    hỗn hợp đá nước muối, hỗn hợp (nước) đá-nước muối,
  • Ice-and-salt case

    quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
  • Ice-and-salt cooling

    làm lạnh bằng (nước) đá-muối, sự làm lạnh bằng đá-muối,
  • Ice-and-salt counter

    quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
  • Ice-and-salt freezer

    máy kết đông (nước) đá-muối, máy kết đông bằng đá-muối,
  • Ice-and-salt mixture

    hỗn hợp (nước) đá-muối,
  • Ice-and-salt packing

    đóng túi (nước) đá-muối, đóng túi đá muối,
  • Ice-and-salt tank

    thùng (nước) đá-muối, thùng đá-muối,
  • Ice-axe

    / 'aisæks /, Danh từ: rìu phá băng (của người leo núi),
  • Ice-bag

    / 'ais'bæg /, Danh từ: (y học) túi chườm nước đá,
  • Ice-blue

    / 'ais'blu: /, Tính từ: xanh nhợt nhạt,
  • Ice-boat

    / 'aisbout /, Danh từ: thuyền chạy trên băng, tàu phá băng,
  • Ice-bound

    / 'aisbaund /, Tính từ: bị kẹt băng (tàu), bị đóng băng (con sông, bờ biển...)
  • Ice-box

    / 'aisbɔks /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): tủ ướp lạnh, (từ lóng) xà lim,
  • Ice-breaker

    / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • Ice-breaker ship

    tàu phá băng,
  • Ice-breaker vessel

    tàu phá băng,
  • Ice-brine slurry

    cháo đá muối, hỗn hợp đá muối, hỗn hợp (nước) đá-muối, vữa (nước) đá-muối,
  • Ice-cap

    / 'aiskæp /, danh từ, chỏm băng (trên đỉnh núi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top