Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ichthyologic

Nghe phát âm

Mục lục

/,ikθiə'lɔdʤik/

Thông dụng

Cách viết khác ichthyological

Tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu cá, (thuộc) ngư học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ichthyological

    / ,ikθiə'lɔdʤikəl /, như ichthyologic,
  • Ichthyologist

    / ,ikθi'ɔlədʤist /, danh từ, nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học,
  • Ichthyology

    / ,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu cá, ngư học, ( số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu...
  • Ichthyootoxin

    chất độc trứng cá,
  • Ichthyootoxism

    (chứng) ngộ độc trứng cá,
  • Ichthyophagist

    / ,ikθi'ɔfədʤist /, Danh từ: (động vật học) loài ăn cá,
  • Ichthyophagous

    / ,ikθi'ɔfəgəs /, Tính từ: Ăn cá,
  • Ichthyophagy

    / ,ikθi'ɔfədʤi /, Danh từ: tập quán ăn cá,
  • Ichthyophobia

    (chứng) sợ ăn cá,
  • Ichthyornis

    / 'ikθi'ɔnis /, danh từ, loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng),
  • Ichthyosarcotoxin

    nọc cá độc,
  • Ichthyosarcotoxism

    (sự) ngộ độc nọc cá,
  • Ichthyosaur

    / ,ikθiə'sɔ:rəs /, danh từ, thằn lằn cá, ngư long,
  • Ichthyosaurian

    / ,ikθiə'sɔ:riən /, Danh từ: thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng), Tính...
  • Ichthyosaurus

    / ,ikθiə'sɔ:rəs /, như ichthyosaur,
  • Ichthyosic

    / ¸ikθi´əusiks /, bệnh vảy cá, ichthyosic cornea, bệnh vảy cá sừng, ichthyosic saurodersma, bệnh vảy cá da cá sấu
  • Ichthyosic cornea

    bệnh vảy cá sừng,
  • Ichthyosic hystrix

    bệnh vảy nến gai nhím,
  • Ichthyosic saurodersma

    bệnh vảy cá da cá sấu,
  • Ichthyosis

    / ,ikθi'ousis /, Danh từ: (y học) bệnh vẩy cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top