Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ignitable

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´naitəbl/

Thông dụng

Cách viết khác ignitible

Tính từ

Dễ bắt lửa, dễ cháy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cháy được

Điện lạnh

bốc cháy được

Kỹ thuật chung

dễ cháy

Địa chất

dễ cháy, cháy được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top