Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imc (instrument meteorological conditions)

Xây dựng

các điều kiện khí hậu đối với khí cụ điều khiển bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imediate deflection

    biến dạng tức thời,
  • Imetallic wire

    sợi dây lưỡng kim,
  • Imf

    viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn...
  • Imhoff Cone

    nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất...
  • Imhoff cone

    nón imhoff,
  • Imhoff sedimentation cone

    thùng lắng imhoff,
  • Imhoff tank

    bồn imhoff,
  • Imhoff tank charging dose

    lượng tải của bể lắng hai tầng, lượng tải của bể metan,
  • Imidazole

    Danh từ: (hoá học) nhóm imiđo,
  • Imide

    Danh từ: (hoá học) imit,
  • Imidic

    Tính từ: (hoá học) thuộc imit,
  • Imido group

    nhóm imiđo,
  • Imidogen

    nhóm imiđô,
  • Imigration

    di chuyển [sự di chuyển],
  • Imipramina

    một loại thuốc dùng để chữa trầm cảm,
  • Imitability

    / i¸mitə´biliti /, danh từ, tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được,
  • Imitable

    / i´mitəbl /, tính từ, có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được,
  • Imitableness

    / ´imitəbəlnis /, như imitability,
  • Imitate

    / ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top