Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immeasurability

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸meʒərə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác immeasurableness

Danh từ

Tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được

Chuyên ngành

Điện lạnh

tính không đo được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boundlessness , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top