Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impairment

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

Chuyên ngành

Xây dựng

sự làm yếu

Kỹ thuật chung

sự hư hỏng
suy yếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
damage , destruction , wreckage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top