Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impassable

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pa:səbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể qua được, không thể vượt qua được
impassable mountains
những dãy núi không thể vượt qua được

Chuyên ngành

Điện lạnh

không xuyên qua được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blockaded , obstructed , pathless , trackless , untrodden , impenetrable , forbidden , insurmountable , imperforate , impermeable , impervious , unconquerable

Từ trái nghĩa

adjective
open , passable , traveled

Xem thêm các từ khác

  • Impassable road

    đường không thể thông xe,
  • Impassableness

    / im´pa:səbəlnis /, như impassability,
  • Impasse

    / im´pa:s /, Danh từ: ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát, Kỹ thuật...
  • Impassibility

    / im¸pæsi´biliti /, danh từ, tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình, tính...
  • Impassible

    / im´pæsiəbl /, Tính từ: bình thản, không xúc động, không mủi lòng, dửng dưng, không biết đau...
  • Impassibleness

    / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • Impassion

    Ngoại động từ: làm say sưa, làm say mê, làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt,...
  • Impassioned

    / im´pæʃənd /, Tính từ: say sưa, say mê, sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt,
  • Impassionedness

    Danh từ: sự say sưa, sự say mê, tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc...
  • Impassive

    / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impassively

    Phó từ: bình thản, dửng dưng,
  • Impassiveness

    / im´pæsivnis /, danh từ, sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng,
  • Impassivity

    / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference...
  • Impastation

    Danh từ: sự bao bột (món ăn), sự nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) sự đắp, sự bao thành bột,...
  • Impaste

    / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp,
  • Impasto

    / im´pæstəu /, Danh từ: (nghệ thuật) lối vẽ đắp,
  • Impastoed

    Tính từ: thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ,
  • Impatency

    (tình trạng) đóng kín, bế tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top