Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impersonality

Nghe phát âm

Mục lục

/im¸pə:sə´næliti/

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .impersonalism)
Sự thiếu cá tính con người
the impersonality of an automated world
sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá
Sự thiếu quan tâm đến con người
Điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impersonalization

    Danh từ: sự làm mất cá tính con người,
  • Impersonalize

    Ngoại động từ: làm mất cá tính con người,
  • Impersonally

    Phó từ: không nhằm vào ai, bâng quơ,
  • Impersonate

    / im´pə:sə¸neit /, Ngoại động từ: thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân...
  • Impersonation

    / im¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ...
  • Impersonative

    Tính từ: Để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, Để hiện thân, Để đóng vai,...
  • Impersonator

    / im´pə:səneitə /, danh từ, người đóng vai, người thủ vai, người làm trò nhại ai, người mạo nhận danh nghĩa người khác,...
  • Impersonify

    như personify,
  • Impertinence

    / im´pə:tinəns /, sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự...
  • Impertinency

    như impertinence,
  • Impertinent

    / im´pə:tinənt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ,...
  • Impertinently

    Phó từ: xấc láo, xấc xược,
  • Impertinentness

    Danh từ: sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng...
  • Imperturbability

    / ´impə:¸tə:bə´biliti /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng, Từ...
  • Imperturbable

    / ¸impə:´tə:bəbl /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng,
  • Imperturbableness

    / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness...
  • Imperturbably

    Phó từ: Điềm tĩnh, không nao núng,
  • Imperturbation

    Danh từ: sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng,
  • Imperviable

    Tính từ: không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Impervious

    / im´pə:viəs /, như imperviable, Xây dựng: không thấm (nước), không lọt qua, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top