Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Improvidently

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Hoang phí, không lo xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Improving

    nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating...
  • Improvisation

    / ¸imprəvai´zeiʃən /, Danh từ: sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc...
  • Improvisation draft

    ứng bản,
  • Improvisational

    Tính từ: thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác, thuộc khúc ứng tấu,
  • Improvisator

    Danh từ: người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu, (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng,...
  • Improvisatory

    / ˌɪmprəˈvaɪzəˌtɔri , ˌɪmprəˈvaɪzəˌtoʊri , ˌɪmprəˈvɪzəˌtɔri , ˌɪmprəˈvɪzəˌtoʊri /, tính từ, Ứng khẩu, có tính...
  • Improvise

    / 'imprəvaiz /, Động từ: (sân khấu) ứng khẩu, ứng biến, cương, làm tức thì mà không chuẩn...
  • Improvised

    Tính từ: Ứng khẩu, ngẫu tác, làm tức thì mà không chuẩn bị gì sẵn, Từ...
  • Improviser

    / ´imprəvaizə /,
  • Imprudence

    / im´pru:dəns /, sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất, Từ...
  • Imprudency

    như imprudence,
  • Imprudent

    / im´pru:dənt /, Tính từ: không thận trọng, khinh suất, Từ đồng nghĩa:...
  • Imprudently

    Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • Imprudentness

    như imprudence,
  • Impuberal

    chưadậy thì,
  • Impuberism

    tình trạng chưadật thì,
  • Impudence

    / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness...
  • Impudent

    / ´impjudənt /, Tính từ: trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược,...
  • Impudently

    Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ,
  • Impudentness

    như impudence,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top