Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In excess, to excess

Thông dụng

Thành Ngữ

in excess, to excess
thừa quá

Xem thêm excess


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In excess of

    Thành Ngữ:, in excess of, hơn quá
  • In exchange

    in exchange ( for someone or something): đổi lại,
  • In exchange for payment

    trả tiền dựa theo dây,
  • In extenso

    Phó từ: Đầy đủ; không rút gọn; không cắt xén, his article was published in extenso, bài báo của...
  • In extremis

    Phó từ: trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung, Y học: vào lúc chết...
  • In face of

    Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • In fact

    Thành Ngữ: thật ra, thực ra, thực vậy, in fact, trên thực tế, thực tế là
  • In favour of

    có lợi cho,
  • In fawn

    Thành Ngữ:, in fawn, có mang (hươu, nai)
  • In fear of one's life

    Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
  • In finished state

    ở dạng đã gia công, ở dạng hoàn thành,
  • In flagrante delicto

    Phó từ: quả tang; tại trận, Đang có quan hệ trai gái bất chính với nhau, đang trai trên gái dưới,...
  • In flood

    lũ lụt,
  • In focus

    Thành Ngữ: được điều tiêu, in focus, rõ ràng, rõ nét
  • In for a penny, in for a pound

    , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • In force

    còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu, amount in force, số tiền còn hiệu lực, assurance in force, bảo hiểm còn hiệu lực, insurance...
  • In fraud; to the fraud of

    Thành Ngữ:, in fraud ; to the fraud of, (pháp lý) để lừa gạt
  • In free stream

    trong luồng tự do,
  • In full

    hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top