- Từ điển Anh - Việt
In one's time
Xem thêm các từ khác
-
In one's tracks
Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột -
In one piece
một chi tiết, toàn bộ, -
In opposing directions
ngược chiều, ngược chiều, -
In opposition (to sb/sth)
Thành Ngữ:, in opposition ( to sb/sth ), đối lập với -
In orbit test-IOT
thử nghiệm trên quỹ đạo, -
In order
Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ -
In order (to)
để, -
In order of priority
theo trình tự ưu tiên, -
In order that
Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để -
In order to
Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà -
In order to do sth
Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy -
In order to prevent separation
để ngăn cản sự tách rời nhau, -
In outline
Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương -
In ovo
trong trứng, -
In pairs
từng đôi, từng cặp, Thành Ngữ:, in pairs, từng đôi, từng cặp; cả đôi -
In parallel
Thành Ngữ:, in parallel, (điện học) mắc song song -
In part
Thành Ngữ:, in part, một phần, phần nào -
In particular
nói riêng, nói riêng đặc biệt, đặc biệt, -
In passing
Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.