Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In the wake of something

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in the wake of something
theo gót; đến sau, theo sau
là hậu quả của việc gì
In the wake of the storm, there were many broken tree limbs.
Nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão

Xem thêm wake


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In the wind

    Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • In the wrong

    Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • In this day and age

    Thành Ngữ:, in this day and age, ngày nay
  • In this regards

    Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
  • In time

    Thành Ngữ:, in time, sớm hay muộn; cuối cùng
  • In time (for something/to do something)

    Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • In token of something

    Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • In total

    Thành Ngữ: toàn bộ, tổng cộng, in total, gộp lại
  • In toto

    phó từ, toàn bộ,
  • In tow

    Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • In train

    Thành Ngữ:, in train, sẵn sàng, đã được chuẩn bị
  • In transit

    đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu...
  • In transit goods

    hàng đang chở,
  • In transit to

    chuyển vận đến,
  • In translation

    Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • In transports of something

    Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • In tray

    tại giá để văn thư, trong hộc văn thư,
  • In triplicate

    Thành Ngữ:, in triplicate, gồm ba bản
  • In truth

    Thành Ngữ:, in truth, th?c v?y
  • In turn

    nói cách khác, lần lượt, kết quả là,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top