Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incomplete

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /,inkəm'pli:t/

Thông dụng

Tính từ

Thiếu, chưa đầy đủ
Chưa hoàn thành, chưa xong

Chuyên ngành

Xây dựng

không hoàn toàn, không hoàn thiện, không đủ

Cơ - Điện tử

(adj) không hoàn thiện, không đủ, không hoàntoàn

Kỹ thuật chung

không đầy đủ
incomplete observation
quan sát không đầy đủ
không hoàn toàn
incomplete abortion
phá thai không hoàn toàn
incomplete agglutinin
ngưng kết không hoàn toàn
incomplete antibody
kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
incomplete combustion
sự cháy không hoàn toàn
incomplete fusion
nóng chảy không hoàn toàn
incomplete hemianopia
bán manh không hoàn toàn
incomplete reaction
phản ứng không hoàn toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abridged , broken , crude , defective , deficient , expurgated , fractional , fragmentary , garbled , half-done , immature , imperfect , inadequate , incoherent , insufficient , lacking , meager , part , partial , rough , rude , rudimentary , short , sketchy , unaccomplished , unconsummated , under construction , undeveloped , undone , unexecuted , unpolished , wanting , contingent , divided , elementary , fractionary , fragmental , inchoate , inchoative , incipient , potential , truncated , unfinished , unperfected

Từ trái nghĩa

adjective
accomplished , complete , finished , perfect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top