Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incompressible

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkəm´presəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không nén được, không ép được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không nén được
ideal incompressible flow
dòng không nén được lý tưởng
incompressible bar
thanh không nén được
incompressible body
vật thể không nén được
incompressible flow
dòng chảy không nén được
incompressible flow
dòng không nén được
incompressible fluid
chất lưu không nén được
incompressible material
vật liệu không nén được
incompressible volume
thể tích không nén được
viscous incompressible flow
dòng chảy nhớt không nén được

Địa chất

không nén được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hard , solid

Xem thêm các từ khác

  • Incompressible bar

    thanh không nén được,
  • Incompressible body

    vật thể không nén được, vật thể không nén được,
  • Incompressible flow

    dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng
  • Incompressible fluid

    chất lỏng không bị nén, chất lưu không nén được, chất lỏng không nén được,
  • Incompressible material

    vật liệu không nén được,
  • Incompressible medium

    môi trường không nén,
  • Incompressible volume

    thể tích không nén được,
  • Incomputability

    / ¸inkəm¸pju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được,...
  • Incomputable

    / ¸inkəm´pju:təbl /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được,...
  • Incomtinence

    không kém được,
  • Inconceivability

    / ¸inkən¸si:və´biliti /, danh từ, tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng...
  • Inconceivable

    / ¸inkən´si:vəbəl /, Tính từ: không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể...
  • Inconceivableness

    / ¸inkən´si:vəbəlnis /, như inconceivability,
  • Inconceivably

    Phó từ: không tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình dung nổi,
  • Inconclusive

    / ˌɪnkənˈklusɪv /, Tính từ: không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác...
  • Inconclusive (verdict)

    không xác định,
  • Inconclusively

    Phó từ: lửng lơ, mập mờ (nghĩa bóng),
  • Inconclusiveness

    / ¸inkən´klu:sivnis /, danh từ, sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết...
  • Incondensability

    / ¸inkən¸densə´biliti /, danh từ, tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng,
  • Incondensable

    / ¸inkən´densəbl /, Tính từ: không thể ngưng kết; không thể cô đọng, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top