- Từ điển Anh - Việt
Incongruently
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Incongruity
/ ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư,... -
Incongruous
/ in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý,Incongruous hemianopia
bán manh không tương đẳng,Incongruously
Phó từ: không thích hợp, phi lý,Incongruousness
/ in´kɔηgruəsnis /, tính không hợp nhau, tính không thích hợp, tính phi lý, Điều không thích hợp, điều phi lý, , ink˜–'gru:iti,...Inconnector
bộ nối vào,Inconnu
Danh từ: người lạ mặt,Inconquerable
Tính từ: không thể chinh phục, không thể chế ngự,Inconsecutive
/ ¸inkən´sekjutiv /, Tính từ: không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng,...Inconsecutiveness
Danh từ: sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp liền nhau, sự ngắt quãng,Inconsequence
/ in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality...Inconsequent
/ in´kɔnsikwənt /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequential), rời rạc, lửng lơ,...Inconsequentia
Danh từ số nhiều: những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ nhặt,Inconsequential
/ in¸kɔnsi´kwenʃəl /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequent), không quan trọng,...Inconsequentiality
/ in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng...Inconsequentially
Phó từ: vụn vặt, không đâu vào đâu,Inconsequently
Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the...Inconsequentness
/ in´kɔnsikwəntnis /, như inconsequence,Inconsiderable
/ ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa:...Inconsiderableness
/ ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.