Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorrectly

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Sai, không đúng cách
this phrase was incorrectly translated
cụm từ này được dịch không đúng cách, cụm từ này dịch sai
Không đúng đắn, không nghiêm túc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
inaccurately , wrongly , falsely , clumsily

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incorrectness

    / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng...
  • Incorrigibility

    / in¸kɔridʒə´biliti /, danh từ, tính không thể sửa được,
  • Incorrigible

    / in´kɔridʒəbl /, Tính từ: không thể sửa được, Danh từ: người...
  • Incorrigibleness

    / in´kɔridʒəbəlnis /, như incorrigibility,
  • Incorrigibly

    Phó từ: không dễ lung lạc, không thể giải đoán,
  • Incorrodable

    không thể gặm mòn, không ăn mòn được, , ink”'rouzibl, tính từ
  • Incorrodible

    / ¸inkə´rəudəbl /, như incorrodable, Xây dựng: không ăn mòn được, Điện...
  • Incorrosible

    như incorrodable,
  • Incorrupt

    / ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Incorrupted

    như incorrupt,
  • Incorruptibility

    / ´inkə¸rʌptə´biliti /, danh từ, tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được, tính không thể mua chuộc được;...
  • Incorruptible

    / ¸inkə´rʌptəbəl /, Tính từ: không thể hỏng được, không thể thối rữa được, không thể...
  • Incorruptibleness

    như incorruptibility,
  • Incorruptibly

    Phó từ: thanh liêm, liêm khiết,
  • Incorruption

    Danh từ: tính liêm khiết, (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa,
  • Incorruptness

    / ¸inkə´rʌptnis /, danh từ, tình trạng không thể bị làm hư hỏng, tính không thể bị mua chuộc được, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Incostapedial

    (thuộc) xương đe - bàn đạp,
  • Incoterms

    quy tắc thương mại quốc tế,
  • Incrassate

    / in´kræsit /, tính từ, (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top