- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Increased demand
nhu cầu tăng, tăng cầu, nhu cầu gia tăng, -
Increased inspection
sự kiểm tra tăng cường, sự thanh tra tăng cường, -
Increased resistance rotor
rôto sức cản tăng, -
Increased value insurance
bảo hiểm tăng trị, -
Increased value policy
đơn bảo hiểm giá trị tăng, đơn bảo hiểm tăng trị, -
Increaser
Danh từ: người làm tăng, cái làm tăng, măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính), măng... -
Increaser pipe
ống nối chuyển tiếp, -
Increasing
/ in'kri:siɳ /, Tính từ: ngày càng tăng, tăng dần, tăng, tăng lên, tăng lên, Từ... -
Increasing (marginal) cost
phí tổn (biên tế) tăng dần, -
Increasing annuity
tiền trợ cấp hàng năm tăng dần, -
Increasing annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần, -
Increasing annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim tăng dần, -
Increasing capital
vốn tăng thêm, -
Increasing cost
phí tổn tăng dần, increasing cost industry, công nghiệp phí tổn tăng dần -
Increasing cost industry
công nghiệp phí tổn tăng dần, -
Increasing demand
tăng cầu, nhu cầu tăng, -
Increasing function
hàm tăng, -
Increasing internal strength by consolidation
tăng cường độ bằng cố kết, -
Increasing motion
chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.