Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indemnifier

Nghe phát âm

Mục lục

/in´demni¸faiə/

Thông dụng

Danh từ

Người bồi thường
Người bảo đảm

Chuyên ngành

Kinh tế

người bảo đảm
người bồi thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indemnify

    / in´demni¸fai /, Ngoại động từ: bồi thường, đền bù, bảo đảm, Kinh...
  • Indemnify one for damage

    bồi thường thiệt hại cho người nào,
  • Indemnitee

    Danh từ: người được bồi thường, người được bồi thường,
  • Indemnitor

    / in´demnitə /, Danh từ: người bồi thường, người phải bồi thường, Kinh...
  • Indemnity

    / in´demniti /, Danh từ: sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt,
  • Indemnity bond

    giấy cam kết bồi thường, giấy đảm bảo nhận bồi thường, giấy đảm nhận bồi thường,
  • Indemnity by contract

    bồi thường như quy định của hợp đồng,
  • Indemnity by employer

    chủ công trình phải trả bồi thường,
  • Indemnity for defamation

    sự bồi thường tổn thất danh dự,
  • Indemnity for loss

    sự bồi thường thiệt hại,
  • Indemnity for risks

    sự bồi thường rủi ro,
  • Indemnity insurance

    bảo hiểm bồi thường thiệt hại,
  • Indemnity payment

    trả tiền bồi thường,
  • Indemonstrability

    Danh từ: tính không chứng minh được, tính không giải thích được,
  • Indemonstrable

    Tính từ: không chứng minh được, không giải thích được,
  • Indemonstrableness

    như indemonstrability,
  • Indene

    Danh từ: một hợp chất hoá học ( c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá),
  • Indenization

    (sự) cư trú tế bào di căn,
  • Indent

    / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top