- Từ điển Anh - Việt
Indestructibleness
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác indestructibility
Như indestructibility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indestructive
không phá hủy, -
Indetectability
tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, -
Indetectable
Tính từ, cũng indetectible: không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh, this... -
Indeterminable
/ ¸indi´tə:minəbəl /, Tính từ: không xác định được, không định rõ được, không giải quyết... -
Indeterminableness
/ ¸indi´tə:minəbəlnis /, danh từ, tính không xác định được, tính không định rõ được, sự không giải quyết được (vụ... -
Indeterminacy
/ ¸indi´tə:minəsi /, Danh từ: (toán học) tính không xác định, Toán &... -
Indeterminacy principle
Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định, -
Indeterminate
/ ¸indi´tə:minit /, Tính từ: vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết... -
Indeterminate analysis
giải tích vô định, -
Indeterminate beam
dầm siêu tĩnh, -
Indeterminate cleavage
phân cắt không xác định, -
Indeterminate coefficient
hệ số vô định, -
Indeterminate equation
phương trình vô định, vô định, phương trình bất định, -
Indeterminate error
sai số không xác định, -
Indeterminate form
dạng vô định, dạng bất định, -
Indeterminate frame
khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh -
Indeterminate line of curvature
tuyến độ cong bất định, -
Indeterminate structure
cấu trúc siêu tĩnh, kết cấu siêu tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.