- Từ điển Anh - Việt
Indicator dial
Xem thêm các từ khác
-
Indicator element
phần tử chỉ báo, phần tử chỉ thị, -
Indicator flag
cờ chỉ thị, -
Indicator gate
cổng chỉ báo, cổng chỉ thị, cửa chỉ báo, cửa chỉ thị, -
Indicator lamp
đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing... -
Indicator lamps
đèn chỉ thị, -
Indicator light
đèn đồng hồ, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn hiệu, đèn báo hiệu, -
Indicator method
phương pháp chỉ báo, phương pháp chỉ thị, -
Indicator needle
kim chỉ báo, -
Indicator of economic development
chỉ báo phát triển kinh tế, -
Indicator of the rate of climb
đồng hồ tốc độ đo sự lên cao, đồng hồ tốc độ lấy độ cao, -
Indicator of wage increment
chỉ báo tăng lương, -
Indicator paper
giấy chỉ thị, -
Indicator plate for hydrants and water supply points
biển báo van lấy nước và điểm cấp nước (cứu hỏa), -
Indicator range
giới hạn thay đổi màu chỉ thị, -
Indicator species
loài chỉ thị, -
Indicator tube
ống biểu thị, đèn báo, đèn chỉ thị, -
Indicator unit
bộ dò điện, -
Indicator variable
biến của bộ chỉ báo, biến chỉ báo, -
Indicatory
Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.