- Từ điển Anh - Việt
Indocile
Nghe phát âmMục lục |
/in´dousail/
Thông dụng
Tính từ
Khó bảo, cứng đầu cứng cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant , refractory , uncontrollable , undisciplined , ungovernable , unmanageable , untoward , wild
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indocility
/ ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness... -
Indoctrinate
/ in´dɔktri¸neit /, Ngoại động từ: truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo,Indoctrination
/ in¸dɔktri´neiʃən /, Danh từ: sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền...Indoctrinator
Danh từ: người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo,Indolaceturia
axit indolaxetic niệu,Indole
/ ´indoul /, Y học: một chất dẫn xuất của amino axit tryptophan bài tiết indole trong nước tiểu...Indolence
/ ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa:...Indolent
/ ´indələnt /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, (y học) không đau, Y học:...Indolent ulcer
loét mạntính,Indolently
Phó từ: lười biếng, biếng nhác,Indologenous
tạo indol,Indologist
/ in´dɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về Ân-độ,Indology
/ in´dɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về Ân-độ,Indoluria
indol niệu,Indomethacin
loài , thuốc giảm đau cũng có tính giảm viêm.,Indomitability
/ in¸dɔmitə´biliti /, danh từ, tính không thể khuất phục, tình trạng không thể khuất phục,Indomitable
/ in´dɔmitəbəl /, Tính từ: bất khuất, không thể khuất phục được, Từ...Indomitableness
/ in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability,Indomitably
Phó từ: bất khuất,Indonesia
/ ˌɪndoʊˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːziːə/, /ˌɪndəˈniːʒə /, Quốc gia: thông dụng, tên đầy đủ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.