Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inextricability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inekstrikə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác inextricableness

Danh từ
Tính không thể gỡ ra được
Tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inextricable

    / ¸ineks´trikəbl /, Tính từ: không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...);...
  • Inextricableness

    / ¸ineks´trikəbəlnis /, như inextricability,
  • Inextricably

    / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably...
  • Inface

    vách trong (của cuesta),
  • Infallibility

    / in¸fælə´biliti /, danh từ, tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí...
  • Infallible

    / in´fæləbl /, Tính từ: không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương...
  • Infallibleness

    / in´fæləbəlnis /, như infallibility,
  • Infallibly

    Phó từ: tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn,
  • Infamise

    Ngoại động từ: làm ô nhục,
  • Infamize

    như infamise,
  • Infamous

    / ´infəməs /, Tính từ: Ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn, (pháp lý) bị tước quyền công dân,...
  • Infamously

    Phó từ: Ô nhục, bỉ ổi,
  • Infamousness

    Danh từ: sự ô nhục, sự bỉ ổi ( (cũng) infamy), Từ đồng nghĩa:...
  • Infamy

    / ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền...
  • Infancy

    / ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời...
  • Infant

    Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Infant's contract

    hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • Infant-school

    / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Infant care

    (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top