Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inferiorarcuate line of occipital bone

Y học

đường cong chẩm dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inferiority

    / in,fiəri'ɔriti /, Danh từ: vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính...
  • Inferiority complex

    Thành Ngữ: Y học: mặc cảm tự ti, inferiority complex, (tâm lý học)...
  • Infernal

    / in'fə:nl /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời...
  • Infernal machine

    Danh từ: quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy,
  • Infernality

    Danh từ: tính chất địa ngục, tính chất quỷ quái,
  • Infernally

    / in´fə:nəli /, phó từ, ghê gớm, gớm ghiếc, infernally sensual, dâm ô một cách gớm ghiếc
  • Inferno

    / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ...
  • Inferolateral

    dưới bên,
  • Inferomedian

    dưới-giữa,
  • Inferoposterior

    dưới-sau,
  • Inferrable

    / in´fə:rəbəl /, như inferable,
  • Inferrior dental canal

    ống răng dưới,
  • Infertile

    / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa:...
  • Infertility

    / ¸infə:´tiliti /, Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, Cơ khí &...
  • Infest

    / in'fest /, Ngoại động từ: tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...),
  • Infestation

    Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại, Y học: nhiễm...
  • Infester

    Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại,
  • Infeudation

    như enfeoffment,
  • Infibulation

    Danh từ: cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp, khóa tránh giao hợp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top