Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infibulation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp

Y học

khóa tránh giao hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infidel

    / 'infidəl /, Tính từ: (tôn giáo) không theo đạo, Danh từ: người không...
  • Infidelity

    / ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ...
  • Infield

    / ´infi:ld /, Danh từ: Đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (môn crickê) khoảng đất gần...
  • Infielder

    Danh từ: (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân,
  • Infighting

    Danh từ: sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ,...
  • Infill

    / ´infil /, Danh từ: sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám bít chỗ hở,
  • Infill panels

    tấm nạp đầy,
  • Infilled wall

    tường kiểu khung chèn gạch,
  • Infilling

    / ´infiliη /, Danh từ: vật liệu để trát kẽ hở, Xây dựng: sự...
  • Infilling (infillpanel)

    tấm nhồi đầy (vật liệu),
  • Infilling panel

    panen chèn khung tường,
  • Infiltrate

    / 'infiltreit /, Động từ: rỉ qua, xâm nhập, thâm nhập, cài (người) vào một tổ chức để thu...
  • Infiltrating air

    không khí rò lọt, không khí thẩm thấu,
  • Infiltrating tumor

    u xâm nhập,
  • Infiltration

    / ¸infil´treiʃən /, Danh từ: sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng...
  • Infiltration (of water)

    sự thấm (lọc) qua, thấm lọt qua (của nước),
  • Infiltration Gallery

    hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top