Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inflationary spiral

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Xoắn trôn ốc lạm phát (giá cả tăng liên tục, do đó lương (cũng) phải tăng, chi phí (cũng) tăng)

Kinh tế

xoắn ốc lạm phát
vòng xoáy lạm phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inflationary tendency

    xu hướng thế,
  • Inflationism

    Danh từ: chính sách lạm phát, chính sách lạm phát, thủ đoạn lạm phát,
  • Inflationist

    / in´fleiʃənist /, Danh từ: người theo chính sách lạm phát, Kinh tế:...
  • Inflator

    / in´fleitə /, Danh từ: cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng, Y...
  • Inflect

    / in´flekt /, Ngoại động từ: bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học)...
  • Inflected

    / in´flektid /, tính từ, (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố,
  • Inflected arch

    vòm lõm, cong vào trong, cuốn ngược,
  • Inflection

    / in´flekʃən /, như inflexion, Xây dựng: võng [độ võng], Cơ - Điện tử:...
  • Inflection, inflexion

    Toán & tin: sự uốn,
  • Inflection point

    Danh từ: (toán học) điểm uốn, điểm uốn, điểm uốn,
  • Inflectional

    như inflexional,
  • Inflectionless

    như inflexionless,
  • Inflective

    / in´flektiv /, tính từ, (ngôn ngữ học) biến cách,
  • Inflexed

    Tính từ: (thực vật) cụp vào trong,
  • Inflexibility

    / in¸fleksə´biliti /, Danh từ: tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa...
  • Inflexible

    / in´fleksəbl /, Tính từ: không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn,...
  • Inflexible burden

    chỉ tiêu cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top