Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infusion batch cooking

Nghe phát âm

Kinh tế

sự nấu gián đoạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infusion beer

    bia pha chế,
  • Infusion bottle

    lọ dịch ngâm,
  • Infusion mashing

    sự pha để nghiền,
  • Infusion method

    phương pháp pha loãng,
  • Infusion pump

    bơm truyền dịch,
  • Infusive

    Tính từ: có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)
  • Infusodecoction

    nước sắc hãm,
  • Infusoria

    / ¸infju:´zɔ:riə /, danh từ số nhiều, (động vật học) lớp trùng lông, lớp mao trùng,
  • Infusorial

    / ¸infju:´zɔ:riəl /, Tính từ, (động vật học): (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông, có...
  • Infusorial earth

    đất infusoria, đất trùng bùn, đất có tảo silic,
  • Infusorialearth

    đất có tảo silic,
  • Infusorian

    Danh từ: (động vật học) trùng lông, mao trùng,
  • Infusorian earth

    đất tảo cát,
  • Ingate

    đậu rót, rãnh rót, đậu dẫn, đậu dẫn đúc, đậu rót, mép vát, rãnh dẫn, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, van vào,
  • Ingather

    Động từ: gặt về, hái về, tập hợp, tụ họp, thu hái về, thu hoạch về,
  • Ingatherer

    Danh từ: người gặt về, người hái về, người tập hợp,
  • Ingathering

    / ´ingæðəriη /, Danh từ: sự gặt về, sự hái về, sự tụ họp, Đám người tụ họp,
  • Ingeminate

    / in´dʒemi¸neit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nói lại, to ingeminate peace, đề nghị đi đề nghị...
  • Ingemination

    / in¸dʒemi´neiʃən /, danh từ, sự nhắc lại, sự nói lại,
  • Ingenerate

    / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top