Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infusorial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸infju:´zɔ:riəl/

Thông dụng

Tính từ, (động vật học)

(thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông
Có trùng lông (đất...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infusorial earth

    đất infusoria, đất trùng bùn, đất có tảo silic,
  • Infusorialearth

    đất có tảo silic,
  • Infusorian

    Danh từ: (động vật học) trùng lông, mao trùng,
  • Infusorian earth

    đất tảo cát,
  • Ingate

    đậu rót, rãnh rót, đậu dẫn, đậu dẫn đúc, đậu rót, mép vát, rãnh dẫn, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, van vào,
  • Ingather

    Động từ: gặt về, hái về, tập hợp, tụ họp, thu hái về, thu hoạch về,
  • Ingatherer

    Danh từ: người gặt về, người hái về, người tập hợp,
  • Ingathering

    / ´ingæðəriη /, Danh từ: sự gặt về, sự hái về, sự tụ họp, Đám người tụ họp,
  • Ingeminate

    / in´dʒemi¸neit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nói lại, to ingeminate peace, đề nghị đi đề nghị...
  • Ingemination

    / in¸dʒemi´neiʃən /, danh từ, sự nhắc lại, sự nói lại,
  • Ingenerate

    / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring...
  • Ingenious

    / in´dʒi:niəs /, Tính từ: khéo léo, tài tình, mưu trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Ingeniously

    Phó từ: khéo léo, tài tình,
  • Ingeniousness

    / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness...
  • Ingenue

    / ¸ænʒei´nju: /, danh từ, (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ,
  • Ingenuity

    / ¸indʒi´njuiti /, Danh từ: tài khéo léo; tính chất khéo léo, Kỹ thuật...
  • Ingenuous

    / in´dʒenjuəs /, Tính từ: chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ingenuously

    Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô...
  • Ingenuousness

    / in´dʒenjuəsnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ,
  • Ingest

    / in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top